Thực đơn
Valeriy Lobanovskyi Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | Giải | Cúp | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Dynamo Kyiv | 1959 | 10 | 4 | - | - | 10 | 4 |
1960 | 29 | 12 | 1 | 0 | 30 | 12 | |
1961 | 28 | 10 | 1 | 0 | 29 | 10 | |
1962 | 30 | 8 | 1 | 0 | 31 | 8 | |
1963 | 38 | 8 | - | - | 38 | 8 | |
1964 | 9 | 0 | - | - | 9 | 0 | |
Tổng | 144 | 42 | 3 | 0 | 147 | 42 | |
Chornomorets | 1965 | 28 | 10 | - | - | 28 | 10 |
1966 | 31 | 5 | 4 | 5 | 35 | 10 | |
Tổng | 59 | 15 | 4 | 5 | 63 | 20 | |
Shakhtar | 1967 | 32 | 9 | 2 | 1 | 34 | 10 |
1968 | 18 | 5 | 1 | 1 | 19 | 6 | |
Tổng | 50 | 14 | 3 | 2 | 53 | 16 | |
Tổng số sự nghiệp | 253 | 71 | 10 | 7 | 263 | 78 | |
Thực đơn
Valeriy Lobanovskyi Thống kê sự nghiệpLiên quan
Valeriy Lobanovskyi Valeriy Gryshyn Valeriy Gromyko Valerian và thành phố ngàn hành tinh Valeri Karpin Valerii Fedorovych Zaluzhnyi Valeria Messalina Valeria Ayos Valerică Găman Valerianus (hoàng đế)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Valeriy Lobanovskyi http://www.chicagotribune.com/sports/sns-rt-uk-soc... http://resources.fifa.com/mm/document/fifafacts/r&... http://photo.unian.net/eng/themes/10879 http://photo.unian.net/eng/themes/1626 http://www.rusteam.permian.ru/players/lobanovsky.h... http://www.sport-express.ru/newspaper/2003-04-12/1... http://www.fcdynamo.kiev.ua/allnews/news/traven_20... http://www.ffu.org.ua/ukr/teams/teams_main/1918/ http://www.espn.co.uk/football/news/story/_/id/151... https://www.findagrave.com/cgi-bin/fg.cgi?page=gr&...